Tìm hiểu về điện áp ắc quy: Khác biệt khi sạc và không sạc

· 11 min read
Tìm hiểu về điện áp ắc quy: Khác biệt khi sạc và không sạc

Tìm hiểu sự chênh lệch điện áp ắc quy khi đang sạc và khi không sạc nhằm bảo dưỡng hiệu quả. Ắc quy Đồng Khánh, đối tác tin cậy của bạn, cung cấp giải pháp ắc quy chất lượng.

Lời mở đầu

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu năng lượng tăng cao, ắc quy đã trở thành thành phần không thể thiếu, đảm bảo nguồn điện ổn định cho đa dạng thiết bị và hệ thống, từ phương tiện giao thông cá nhân đến các giải pháp dự phòng quy mô lớn. Để duy trì hiệu suất hoạt động cao nhất và tối đa hóa vòng đời sử dụng của ắc quy, việc nắm vững các thông số kỹ thuật, đặc biệt là điện áp, là điều kiện tiên quyết.

Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt cơ bản giữa điện áp ắc quy khi đang sạc và khi không sạc, một khía cạnh thường bị bỏ qua nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến tình trạng và hiệu suất của ắc quy. Sự biến động điện áp này không chỉ là một chỉ số kỹ thuật đơn thuần mà còn là "ngôn ngữ" phản ánh trực tiếp trạng thái sức khỏe, mức độ sạc và khả năng cung cấp năng lượng của ắc quy. Với mục tiêu chính là cung cấp kiến thức toàn diện, bài viết này mong muốn giúp người dùng có thể nhận diện, đánh giá và thực hiện các biện pháp bảo dưỡng ắc quy một cách hiệu quả, góp phần nâng cao trải nghiệm và hạn chế tối đa các sự cố.

II. Nội dung chính

1. Hiểu về điện áp ắc quy

Điện áp ắc quy, hay còn gọi là hiệu điện thế, là thước đo sự chênh lệch về năng lượng tiềm năng điện giữa hai cực (cực dương và cực âm) của ắc quy. Điện áp được đo bằng đơn vị Volt (V). Về bản chất, điện áp là "áp lực" đẩy các  điện áp ắc quy khi sạc đầy  di chuyển qua một mạch điện, tạo ra dòng điện để cung cấp năng lượng cho các thiết bị.

Có nhiều yếu tố tác động trực tiếp đến giá trị điện áp của ắc quy, và việc nắm rõ chúng là chìa khóa để đánh giá chính xác tình trạng ắc quy. Những nhân tố chủ yếu gồm:

Mức độ sạc (SoC): Đây là nhân tố quyết định hàng đầu. Ắc quy được sạc đầy sẽ hiển thị điện áp cao hơn rõ rệt so với ắc quy đã hết năng lượng. Ở trạng thái không tải, điện áp của ắc quy axit chì 12V khi đầy thường đạt 12.6V đến 12.8V.
Sức chứa (Capacity): Khả năng lưu trữ năng lượng của ắc quy, hay dung lượng, cũng quyết định mức độ ổn định của điện áp khi chịu tải. Ắc quy có dung lượng cao hơn thường có khả năng giữ điện áp ổn định hơn trong quá trình xả.
Tuổi thọ và tình trạng sức khỏe (State of Health - SoH): Theo thời gian và qua các chu kỳ sạc/xả, ắc quy sẽ bị suy giảm hiệu suất do các phản ứng hóa học không thuận nghịch như sulfat hóa hoặc ăn mòn bản cực. Việc suy giảm này làm tăng điện trở bên trong của ắc quy, gây ra hiện tượng sụt áp lớn hơn khi có tải và làm giảm điện áp khi không tải.
2. Sự khác biệt về điện áp khi ắc quy không sạc

Điện áp đo được giữa hai cực của ắc quy khi nó không được sạc hoặc không cung cấp điện cho tải được gọi là điện áp mạch hở (OCV). Chỉ số OCV là thước đo đáng tin cậy, phản ánh chân thực mức độ sạc (SoC) của ắc quy.

Việc đo OCV sẽ đạt độ chính xác tối đa nếu ắc quy được cho phép "nghỉ" trong vài giờ (thông thường là 4-24 giờ, tùy thuộc vào chủng loại ắc quy) sau khi trải qua chu kỳ sạc hoặc xả. Quá trình này giúp điện áp bên trong ắc quy ổn định lại sau những phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình vận hành.


Đối với ắc quy axit chì 12V, điện áp danh định là 12V, nhưng điện áp OCV thực tế sẽ thay đổi tùy theo mức độ sạc:








































































Tình trạng năng lượngĐiện áp mạch hở (OCV) cho ắc quy 12VMô tả
Đầy đủ~12.6V - 12.8VẮc quy đã được sạc đầy và sẵn sàng hoạt động tối đa.
75%Khoảng 12.4VVẫn hoạt động ổn định nhưng nên sạc lại trong thời gian tới.
Một nửaXấp xỉ 12.2VNăng lượng giảm, yêu cầu sạc lại khẩn cấp để tránh hư hỏng.
Một phần tưGần 12.0VẮc quy rất yếu, có nguy cơ sulfat hóa nếu không sạc kịp thời.
Cạn kiệtDưới 11.8VCạn sạch năng lượng, rủi ro hư hỏng không thể phục hồi nếu không nạp điện.



Chẳng hạn, một ắc quy xe hơi đã dùng lâu, sau khi xe dừng hoạt động qua đêm, điện áp chỉ còn 12.0V. Mức điện áp này chỉ ra rằng ắc quy đang ở trạng thái sạc rất thấp (khoảng 25%), cần được nạp điện ngay để phòng tránh sulfat hóa và bảo vệ tuổi thọ.

Đặc điểm điện áp khi ắc quy được nạp điện

Khi ắc quy đang được sạc, điện áp đo được tại các cực của nó sẽ cao hơn đáng kể so với điện áp mạch hở (OCV) và điện áp danh định. Lý do là bộ sạc đang đưa dòng điện vào ắc quy, gây ra sự tăng điện thế để kích hoạt các phản ứng hóa học ngược chiều, từ đó chuyển hóa điện năng thành hóa năng để lưu trữ.

Điện áp sạc cho ắc quy axit chì 12V thường nằm trong khoảng 13.8V đến 14.7V, tùy thuộc vào cấu tạo ắc quy (ví dụ: nước, AGM, Gel) và pha sạc hiện tại.

Quá trình sạc thường được chia thành nhiều giai đoạn để tối ưu hiệu quả và bảo vệ ắc quy:



Giai đoạn sạc nhanh (Bulk Charge): Trong giai đoạn này, bộ sạc cung cấp dòng điện tối đa mà ắc quy có thể chấp nhận, khiến điện áp tăng dần từ điện áp mạch hở lên đến ngưỡng sạc cao nhất (ví dụ 14.4V - 14.7V).
Pha hấp thụ (Absorption Charge): Sau khi điện áp đạt đỉnh sạc, bộ sạc sẽ cố định điện áp và từ từ giảm dòng điện. Giai đoạn này giúp ắc quy hấp thụ hoàn toàn năng lượng, đạt 100% SoC.
Giai đoạn sạc nhỏ giọt (Float Charge): Sau khi ắc quy đầy, bộ sạc sẽ chuyển sang sạc duy trì với điện áp thấp hơn (thường 13.4V - 13.8V). Chức năng của giai đoạn này là bù đắp sự tự xả và giữ ắc quy luôn đầy mà không làm hỏng.
Lấy ví dụ, khi xe được khởi động, máy phát điện sẽ kích hoạt quá trình sạc ắc quy. Điện áp hiển thị trên màn hình có thể nhanh chóng đạt 14.0V - 14.4V. Đây là dấu hiệu cho thấy quá trình sạc đang hoạt động hiệu quả và đúng cách, giúp ắc quy luôn được nạp đầy sau mỗi lần sử dụng xe.


Các nhân tố tác động đến biến động điện áp

Sự chênh lệch giữa điện áp khi sạc và không sạc không chỉ phụ thuộc vào bản thân ắc quy mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố bên ngoài. Thấu hiểu những yếu tố này sẽ hỗ trợ người dùng trong việc tối ưu hóa cách sử dụng và bảo trì ắc quy.

Tình trạng hoạt động của ắc quy (SoH): Ắc quy mới và đang ở tình trạng tốt sẽ có điện trở nội thấp, điều này giúp nó hấp thụ dòng sạc hiệu quả và duy trì điện áp ổn định hơn. Trái lại, ắc quy đã cũ hoặc bị hỏng (như sulfat hóa nghiêm trọng, đứt bản cực) sẽ có điện trở nội cao, gây ra sụt áp đáng kể khi sạc (ắc quy dễ bị nóng) và điện áp không tải thấp hơn.
Phương pháp và thiết bị sạc: Sử dụng bộ sạc thông minh có các chế độ sạc nhiều giai đoạn (bulk, absorption, float) sẽ đảm bảo quá trình sạc diễn ra chính xác, tối ưu hóa điện áp và kéo dài vòng đời của ắc quy. Trái lại, nếu dùng bộ sạc không đúng cách (ví dụ: sạc quá dòng hoặc quá áp), ắc quy có thể bị hư hại nặng nề, dẫn đến sự thay đổi bất thường trong đặc tính điện áp.
Môi trường nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường có tác động lớn đến các phản ứng điện hóa diễn ra bên trong ắc quy. Ở nhiệt độ thấp, điện trở nội của ắc quy tăng lên, làm giảm khả năng chấp nhận dòng sạc và điện áp sạc cần phải cao hơn một chút để bù đắp. Trong điều kiện nhiệt độ cao, các phản ứng hóa học tăng tốc, có nguy cơ gây quá sạc và rút ngắn tuổi thọ nếu điện áp sạc không được điều chỉnh chính xác.


5. Cách kiểm tra điện áp chính xác và ý nghĩa của từng mức điện áp

Việc kiểm tra điện áp ắc quy một cách định kỳ và chính xác là bước quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe của nó. Sử dụng đồng hồ vạn năng (multimeter) hoặc các thiết bị kiểm tra ắc quy chuyên dụng là những cách phổ biến để đo điện áp ắc quy.

Để đạt được kết quả đo OCV tối ưu, hãy chắc chắn rằng ắc quy đã được để yên ít nhất 4 giờ (lý tưởng là 12-24 giờ) sau khi sử dụng hoặc sạc.

Các mức điện áp có ý nghĩa gì (đối với ắc quy axit chì 12V không tải, sau thời gian nghỉ):








































































Mức điện ápTình trạng thiết bịBiện pháp đề xuất
12.7V - 12.8V100% sạc, ắc quy khỏe mạnh.Chưa cần xử lý. Thực hiện kiểm tra thường xuyên.
12.4V đến 12.6VMức sạc 75% - 90%, ắc quy vẫn tốt nhưng không tối ưu.Nên sạc lại sớm, nhất là trước khi di chuyển xa hoặc nếu ít dùng.
12.2V đến 12.3VSạc 50% - 60%, ắc quy đã suy yếu, cần nạp điện.Nạp điện ngay. Nếu trì hoãn, có thể làm giảm tuổi thọ và khả năng khởi động.
12.0V đến 12.1VMức sạc 25% - 40%, ắc quy rất yếu, nguy cơ sulfat hóa nghiêm trọng.Nạp điện khẩn cấp. Để lâu có thể gây hư hỏng không thể phục hồi.
Dưới 11.8VĐã cạn kiệt hoàn toàn, có khả năng hư hỏng vĩnh viễn.Thử sạc bằng bộ sạc phục hồi (nếu có), nếu không thì cân nhắc thay ắc quy mới.



Ngoài ra, khi đo điện áp trong quá trình sạc, bạn cần lưu ý rằng điện áp sẽ cao hơn mức danh định và thay đổi tùy theo giai đoạn sạc. Nếu điện áp sạc quá thấp, ắc quy sẽ không được nạp đầy. Nếu quá cao, có thể gây quá sạc, làm bay hơi chất điện phân (đối với ắc quy nước) hoặc làm hỏng ắc quy (đối với tất cả các loại).

Lời kết

Việc nắm vững sự khác biệt giữa điện áp ắc quy khi sạc và khi không sạc là một kiến thức nền tảng quan trọng, giúp người dùng không chỉ chẩn đoán chính xác tình trạng "sức khỏe" của ắc quy mà còn áp dụng các biện pháp bảo trì hiệu quả. OCV cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ sạc và tình trạng lão hóa của ắc quy khi không tải, trong khi điện áp sạc lại chỉ ra hiệu suất của quá trình nạp điện.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về ắc quy hoặc cần được tư vấn chuyên sâu về kiểm tra, bảo dưỡng, đừng ngần ngại liên hệ với Ắc Quy Đồng Khánh. Với kinh nghiệm và chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp ắc quy chất lượng cao, Ắc Quy Đồng Khánh cam kết mang đến cho bạn những giải pháp tối ưu và dịch vụ hỗ trợ tận tâm nhất.