Cách kiểm tra tình trạng dung lượng ắc quy?

· 8 min read
Cách kiểm tra tình trạng dung lượng ắc quy?

Để hệ thống luôn hoạt động trơn tru, hãy khám phá các phương pháp kiểm tra dung lượng ắc quy chính xác và hiệu quả.  Liên hệ Ắc Quy Đồng Khánh để sở hữu thiết bị đo lường chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp.
I. Mở đầu
Sự ổn định của thiết bị sử dụng ắc quy là ưu tiên hàng đầu trong mọi lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Để hệ thống và phương tiện luôn hoạt động tin cậy, việc kiểm tra dung lượng ắc quy định kỳ là điều cần thiết, giúp phòng tránh các sự cố không mong muốn.
Chúng tôi mong muốn mang đến cho bạn đọc những chỉ dẫn rõ ràng về quy trình kiểm tra dung lượng ắc quy một cách tỉ mỉ và đáng tin cậy. Bài viết cũng là lời kêu gọi Ắc Quy Đồng Khánh, với vị thế là doanh nghiệp hàng đầu, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đo lường ắc quy chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu.
Phần nội dung chi tiết
1. Tại sao cần kiểm tra dung lượng ắc quy định kỳ?
Việc kiểm tra dung lượng ắc quy định kỳ mang lại nhiều lợi ích thiết thực, góp phần tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống.
Đảm bảo ắc quy luôn ở trạng thái hoạt động tốt nhất: Kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề, từ đó duy trì hiệu suất cung cấp điện ổn định cho mọi thiết bị.
Phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm hoặc hư hỏng: Kiểm tra định kỳ giúp nhận biết kịp thời các vấn đề như chai pin, giảm dung lượng hoặc hỏng hóc bên trong, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, tránh những hư hại lớn hơn.
Giảm thiểu chi phí thay thế và tăng cường tuổi thọ hệ thống: Bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ giúp kéo dài vòng đời của ắc quy, tránh được việc phải chi trả cho việc thay mới toàn bộ, từ đó tiết kiệm đáng kể.
2. Các phương pháp kiểm tra dung lượng ắc quy
Tùy thuộc vào mục đích và điều kiện, người dùng có thể lựa chọn một trong các phương pháp sau để kiểm tra dung lượng ắc quy một cách hiệu quả.
Đo dung lượng ắc quy bằng Voltmeter
Phương pháp này là lựa chọn hàng đầu cho việc kiểm tra nhanh chóng dung lượng ắc quy.
Cách thức hoạt động: Bằng cách đo điện áp ở trạng thái nghỉ, voltmeter giúp xác định phần trăm dung lượng đã được sạc của ắc quy.


Quy trình thực hiện:


Trước tiên, hãy ngắt nguồn điện của mọi thiết bị hoặc phương tiện liên quan.


Đặt các que đo của đồng hồ đo điện áp vào đúng vị trí cực dương và cực âm của ắc quy.
Sau khi kết nối, hãy đọc kết quả điện áp và so sánh với bảng dữ liệu chuẩn của ắc quy (ví dụ: ắc quy 12V, ắc quy 6V).
Bảng đối chiếu điện áp ắc quy và mức dung lượng (ở trạng thái tĩnh):

Điện áp ắc quy 12V (V) Trạng thái dung lượng (%) Điện áp bình 6V (Volt)
12.6 đến 12.7 100% (Đầy đủ) 6.3 - 6.4
12.4 75% 6.2
Gần 12.2 Khoảng 50% 6.1
12.0 25% 6.0
Dưới 11.9 0% (Cần sạc) Dưới 5.9




Ưu nhược điểm của phương pháp đo điện áp:


Điểm cộng: Dễ sử dụng, cho kết quả nhanh, dụng cụ phổ biến.
Hạn chế: Chỉ mang tính ước lượng, không chính xác cao khi ắc quy đang có tải hoặc bị lỗi bên trong.
Đánh giá ắc quy bằng thiết bị kiểm tra tải
Phương pháp này cung cấp cái nhìn chính xác hơn về khả năng cung cấp dòng điện của ắc quy dưới tải thực tế.
Nguyên lý hoạt động: Load tester sẽ đặt một tải giả lên ắc quy trong một khoảng thời gian nhất định và đo sự sụt giảm điện áp.
Thao tác thực hiện:
Gắn thiết bị load tester tương thích với ắc quy cần kiểm tra.
Tiến hành quy trình kiểm tra tải theo đúng chỉ dẫn của thiết bị, thường là một khoảng thời gian ngắn.
Đánh giá điện áp sau khi chịu tải: Ắc quy hoạt động tốt sẽ giữ được mức điện áp trên ngưỡng an toàn (ví dụ: hơn 9.6V đối với ắc quy 12V) trong suốt quá trình thử nghiệm.
Ví dụ cụ thể về thiết bị phù hợp và cách đọc kết quả:
Các loại load tester chuyên dụng thường hiển thị kết quả "Good", "Weak", "Bad" hoặc các giá trị CCA (Cold Cranking Amps) để đánh giá khả năng khởi động nguội.
CCA là một chỉ số quan trọng, thể hiện khả năng cung cấp dòng điện khởi động của ắc quy ở nhiệt độ thấp (-18°C).
Đo điện trở nội của ắc quy
IR là một chỉ số quan trọng để xác định tình trạng hoạt động và độ bền của ắc quy.
Nội trở là yếu tố khiến ắc quy mất đi một phần điện năng trong quá trình sử dụng.


Sự gia tăng của nội trở là minh chứng cho thấy ắc quy đang xuống cấp, mất dần khả năng tích trữ điện hoặc có hư hỏng ở các tấm điện cực.
Thiết bị đo nội trở được sử dụng rộng rãi: Từ các máy đo chuyên dụng đến những thiết bị kiểm tra ắc quy tổng hợp có tính năng này.
Diễn giải kết quả: ắc quy có nội trở thấp thường có hiệu suất cao và dung lượng dồi dào.
dung lượng acquy  điện trở nội bộ cao, đó là bằng chứng cho thấy dung lượng ắc quy đang suy yếu và có thể cần được thay mới.
Sử dụng phần mềm để chẩn đoán ắc quy
Với sự phát triển của công nghệ, một số hệ thống ắc quy hiện đại, đặc biệt là trong ô tô, xe điện hoặc hệ thống năng lượng lớn, có thể được kiểm tra bằng phần mềm chẩn đoán chuyên biệt.
Phù hợp với công nghệ hiện đại: Phương pháp này lý tưởng cho các ứng dụng phức tạp như xe cộ, hệ thống năng lượng tái tạo hay các thiết bị UPS.
Các bước và phân tích: Phần mềm sẽ kết nối với BMS hoặc hệ thống điện của xe, đọc các chỉ số như điện áp cell, nhiệt độ, dòng sạc/xả, điện trở nội và tạo ra một báo cáo chi tiết về tình trạng ắc quy.
Tiêu chuẩn và quy định trong kiểm tra ắc quy
Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong mọi quy trình kiểm tra ắc quy.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành: Nhiều tổ chức quốc tế đã ban hành các tiêu chuẩn cụ thể cho việc kiểm tra và đánh giá ắc quy, ví dụ như SAE (Society of Automotive Engineers), IEC (International Electrotechnical Commission), BCI (Battery Council International) và DIN (Deutsches Institut für Normung).
Các chuẩn mực này bao gồm các quy định cụ thể về phương pháp kiểm tra, điều kiện thử nghiệm, loại thiết bị và cách phân tích kết quả, đảm bảo sự đồng bộ và chính xác.
Một số điểm cần chú ý khi kiểm tra ắc quy
Khi tiến hành kiểm tra dung lượng ắc quy, cần đặc biệt lưu ý những điểm sau để đảm bảo an toàn và kết quả đo chính xác.
Thực hiện thao tác an toàn: Đảm bảo đeo găng tay và kính bảo hộ, tránh chạm vào các đầu cực hoặc dung dịch axit của ắc quy.
Chọn thời điểm kiểm tra thích hợp: ắc quy nên được sạc đầy và để ở trạng thái không tải trong vài giờ trước khi đo để điện áp ổn định.
Giữ sạch các cực ắc quy: Đảm bảo cọc bình không bị ăn mòn hay bẩn, giúp thiết bị đo tiếp xúc tốt và cho ra kết quả đáng tin cậy.
Để thao tác đúng và bảo vệ thiết bị, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của từng loại máy đo.
Phần kết luận
Không thể phủ nhận tầm quan trọng của việc kiểm tra dung lượng ắc quy định kỳ đối với sự ổn định và hiệu quả của các hệ thống điện. Thông qua các phương pháp như đo điện áp, kiểm tra tải, đo điện trở nội bộ và sử dụng phần mềm chẩn đoán, người dùng có thể đánh giá chính xác tình trạng "sức khỏe" của ắc quy.


Đừng ngần ngại liên hệ Ắc Quy Đồng Khánh để sở hữu các thiết bị đo lường uy tín và nhận được sự hỗ trợ chuyên môn tận tình. Chúng tôi tại Ắc Quy Đồng Khánh cam kết cung cấp giải pháp kiểm tra ắc quy chuyên nghiệp, giúp khách hàng đạt được kết quả chính xác và tối ưu hiệu suất hệ thống.